Có 2 kết quả:

可劲儿 kě jìnr ㄎㄜˇ 可勁兒 kě jìnr ㄎㄜˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 可勁|可劲[ke3 jin4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 可勁|可劲[ke3 jin4]

Bình luận 0